Có 4 kết quả:
做雞 zuò jī ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧ • 做鸡 zuò jī ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧ • 座机 zuò jī ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧ • 座機 zuò jī ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) (of a woman) to work as a prostitute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) (of a woman) to work as a prostitute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed phone
(2) private plane
(2) private plane
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed phone
(2) private plane
(2) private plane
Bình luận 0